Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sheriff
sheriffalty
sheriffdom
sheriffhood
sheriffship
Sherman Act
sherpa
sherry
sherry-cobbler
shetland
shetland pony
shetland wood
sheugh
sheva
shew
shewbread
shewn
shiatsu
shibboleth
shid-proof
shield
shield-bearer
shield-hand
shield-shaped
shieldbone
shielded
shielder
shieldless
shieling
shift
sheriff
/'ʃerif/
danh từ
quận trưởng
chánh án toà án quận (ở Ê-cốt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)