Bàn phím:
Từ điển:
 
combien

phó từ

  • mấy, bao nhiêu
  • biết bao nhiêu
    • Combien il était brave!: nó dũng cảm biết bao nhiêu!

danh từ giống đực (không đổi)

  • (thân mật) ngày mấy
    • Le combien sommes-nous?: hôm nay là ngày mấy?
  • (thân mật) thứ mấy
    • Le combien es-tu à la composition?: bài thi mày đứng thứ mấy?
  • cứ bao lâu lại
    • L'autobus passe tous les combien?: xe buýt cứ bao lâu lại đi qua?