Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shepherd
shepherd dog
shepherdess
shepherd's pie
shepherd's plaid
sheppy
sher
sheradize
sheraton
sherbet
sherd
shereef
sherif
sheriff
sheriffalty
sheriffdom
sheriffhood
sheriffship
Sherman Act
sherpa
sherry
sherry-cobbler
shetland
shetland pony
shetland wood
sheugh
sheva
shew
shewbread
shewn
shepherd
/'ʃepəd/
danh từ
người chăn cừu
người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
linh mục, mục sư
the good Shepherd
:
Chúa
ngoại động từ
chăn (cừu)
trông nom săn sóc; hướng dẫn
xua, dẫn, đuổi (một đám đông)