Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shelve
shelved
shelves
shelving
shelvy
shemozzle
shenanigan
shenanigans
sheol
shepherd
shepherd dog
shepherdess
shepherd's pie
shepherd's plaid
sheppy
sher
sheradize
sheraton
sherbet
sherd
shereef
sherif
sheriff
sheriffalty
sheriffdom
sheriffhood
sheriffship
Sherman Act
sherpa
sherry
shelve
/ʃelv/
ngoại động từ
xếp (sách) vào ngăn
(nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
thải (người làm)
đóng ngăn (cho tủ)
nội động từ
dốc thoai thoải