Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sheltered
shelterless
shelty
shelve
shelved
shelves
shelving
shelvy
shemozzle
shenanigan
shenanigans
sheol
shepherd
shepherd dog
shepherdess
shepherd's pie
shepherd's plaid
sheppy
sher
sheradize
sheraton
sherbet
sherd
shereef
sherif
sheriff
sheriffalty
sheriffdom
sheriffhood
sheriffship
sheltered
/'ʃeltəd/
tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ
sheltered trades
:
những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)