Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shelterbelt
sheltered
shelterless
shelty
shelve
shelved
shelves
shelving
shelvy
shemozzle
shenanigan
shenanigans
sheol
shepherd
shepherd dog
shepherdess
shepherd's pie
shepherd's plaid
sheppy
sher
sheradize
sheraton
sherbet
sherd
shereef
sherif
sheriff
sheriffalty
sheriffdom
sheriffhood
shelterbelt
danh từ
hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)