Bàn phím:
Từ điển:
 
shelter /'ʃeltə/

danh từ

  • chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm
    • to give shelter to somebody: cho ai nương náu, bảo vệ ai
    • Anderson shelter: hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
  • lầu, chòi
  • phòng, cabin (người lái)

động từ

  • che, che chở, bảo vệ
    • to shelter someone from the rain: che cho ai khỏi mưa
  • ẩn, núp, nấp, trốn
    • to shelter oneself behind a tree: nấp sau cây