Bàn phím:
Từ điển:
 
combattant

tính từ

  • chiến đấu, tham chiến
    • Unité combattante: đơn vị chiến đấu

danh từ

  • chiến sĩ, chiến binh
    • Ancien combattant: cựu chiến binh

danh từ giống đực

  • (động vật học) cá chọi