Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shellback
shelled
shellfish
shelling
shelly
shelta
shelter
shelter tent
shelter-trenches
shelterbelt
sheltered
shelterless
shelty
shelve
shelved
shelves
shelving
shelvy
shemozzle
shenanigan
shenanigans
sheol
shepherd
shepherd dog
shepherdess
shepherd's pie
shepherd's plaid
sheppy
sher
sheradize
shellback
/'ʃelbæk/
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
người đi bằng tàu biển qua xích đạo