Bàn phím:
Từ điển:
 
sheathe /ʃi:ð/

ngoại động từ

  • bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
  • gói, bọc; đóng bao ngoài
  • đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
  • thu (móng sắc)

Idioms

  1. to sheathe the sword
    • sword