Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shea
shea tree
sheading
sheaf
sheaf-binder
sheaflike
sheafy
shear
shear-deformation
shear-edge
shear-legs
shear steel
shearer
shearling
shearling-off
shears
sheartail
shearwater
sheat-fish
sheath
sheath-knife
sheathe
sheathing
sheathless
sheathwinged
sheathy
sheave
sheaves
shebang
shebeen
shea
/ʃiə/
danh từ
(thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)