kvist s.m. (kvist|en, -er, -ene)
1. Nhánh cây. - Jeg brakk av en kvist fra bjørketreet. - kviste v. 1) Cắt nhánh cây. 2) Cắm nhánh cây để làm dấu đường trượt tuyết.
2. Mắt cây. - Dette trestykket har ingen kvister.