Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shaw
shawl
shawm
shay
she
she-devil
shea
shea tree
sheading
sheaf
sheaf-binder
sheaflike
sheafy
shear
shear-deformation
shear-edge
shear-legs
shear steel
shearer
shearling
shearling-off
shears
sheartail
shearwater
sheat-fish
sheath
sheath-knife
sheathe
sheathing
sheathless
shaw
/ʃɔ:/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa
danh từ
(Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ