|
shave /ʃeiv/
danh từ
- sự cạo râu, sự cạo mặt
- to have a shave: cạo râu, cạo mặt
- dao bào (gỗ...)
- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
- to have a close shave of it: suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
- sự đánh lừa, sựa lừa bịp
ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
- cạo (râu, mặt)
- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
- đi lướt sát (không chạm)
- to shave another car: lướt sát qua một chiếc xe khác
- hút, suýt
nội động từ
- cạo râu, cạo mặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
|