Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shatter
shatter-brain
shatter-brained
shattering
shatterproof
shatters
shattery
shave
shave-hook
shaveling
shaven
shaver
shavetail
shavian
shaving
shaving-block
shaving-bowl
shaving-brush
shaving-cream
shaving-foam
shaving-horse
shaving-soap
shaving-stick
shaw
shawl
shawm
shay
she
she-devil
shea
shatter
/'ʃætə/
ngoại động từ
làm vỡ, làm gãy
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
to shatter somebody's hope
:
làm tiêu tan hy vọng của ai
nội động từ
vỡ, gãy
tan vỡ, tiêu tan