Bàn phím:
Từ điển:
 
sharpnel /'ʃræpnl/

danh từ

  • đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
  • bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
  • mảnh đạn, mảnh bom