Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
share-beam
share bone
Share economy
share index
share-list
share-out
Share price
sharecrop
sharecropper
shareholder
sharepusher
sharer
shareware
sharing
shark
shark-oil
sharkskin
sharp
sharp-crested
sharp-cut
sharp-eared
sharp-edged
sharp-eyed
Sharp gyration
sharp-nosed
sharp-set
sharp-shooter
sharp-sighted
sharp-tongued
sharp-witted
share-beam
/'ʃeəbi:m/
danh từ
cái môn cày