Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shanty
shantyman
shantytown
shape
shaped
shapeless
shapelessness
shapely
shaper
shard
share
share-beam
share bone
Share economy
share index
share-list
share-out
Share price
sharecrop
sharecropper
shareholder
sharepusher
sharer
shareware
sharing
shark
shark-oil
sharkskin
sharp
sharp-crested
shanty
/'ʃænti/
danh từ
lều, lán, chỏi
nhà lụp xụp tồi tàn
bài hò (của thuỷ thủ)