Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shanghai
shangri-la
shank
shanny
shan't
shantung
shanty
shantyman
shantytown
shape
shaped
shapeless
shapelessness
shapely
shaper
shard
share
share-beam
share bone
Share economy
share index
share-list
share-out
Share price
sharecrop
sharecropper
shareholder
sharepusher
sharer
shareware
shanghai
/ʃæɳ'hai/
ngoại động từ
(hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
(từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)