Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shamrock
shandrydan
shandy
shandygaff
shang
shanghai
shangri-la
shank
shanny
shan't
shantung
shanty
shantyman
shantytown
shape
shaped
shapeless
shapelessness
shapely
shaper
shard
share
share-beam
share bone
Share economy
share index
share-list
share-out
Share price
sharecrop
shamrock
/'ʃæmrɔk/
danh từ
cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)