Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shampoo
shamrock
shandrydan
shandy
shandygaff
shang
shanghai
shangri-la
shank
shanny
shan't
shantung
shanty
shantyman
shantytown
shape
shaped
shapeless
shapelessness
shapely
shaper
shard
share
share-beam
share bone
Share economy
share index
share-list
share-out
Share price
shampoo
/ʃæm'pu:/
danh từ
thuốc gội đầu
sự gội đầu
ngoại động từ
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)