Bàn phím:
Từ điển:
 
coloris

danh từ giống đực

  • màu sắc
    • Science du coloris: (hội họa) khoa học màu sắc
  • nước da
    • Coloris du visage: nước da mặt
    • Pêche d'un beau coloris: quả đào có nước da đẹp
  • (nghĩa bóng) tính chất giàu màu sắc (của lời văn)