Bàn phím:
Từ điển:
 
bald-headed /'bɔ:ld'hedid/

tính từ

  • hói đầu
  • có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)

Idioms

  1. to go bald-headed into (for) something
    • nhắm mắt làm liều việc gì