Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shallow
shallow-draught
shallow-hearted
shallowly
shallowness
shalom
shalt
shaly
sham
shaman
shamanic
shamanism
shamateur
shamble
shambles
shambolic
shame
shamefaced
shamefacedness
shameful
shamefully
shamefulness
shameless
shamelessly
shamelessness
shammer
shammy
shammy-leather
shampoo
shamrock
shallow
/ʃælou/
tính từ
nông, cạn
shallow water
:
nước nông
nông cạn, hời hợt
a shallow love
:
tình yêu hời hợt
danh từ
chỗ nông, chỗ cạn
động từ
làm cạn; cạn đi