Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shakiness
shaking
shako
shaky
shale
shale-oil
shall
shalloon
shallop
shallot
shallow
shallow-draught
shallow-hearted
shallowly
shallowness
shalom
shalt
shaly
sham
shaman
shamanic
shamanism
shamateur
shamble
shambles
shambolic
shame
shamefaced
shamefacedness
shameful
shakiness
/'ʃekinis/
danh từ
sự run rẩy, sự lẩy bẩy
tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động