Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shaker
shakespearean
shakespearian
shakily
shakiness
shaking
shako
shaky
shale
shale-oil
shall
shalloon
shallop
shallot
shallow
shallow-draught
shallow-hearted
shallowly
shallowness
shalom
shalt
shaly
sham
shaman
shamanic
shamanism
shamateur
shamble
shambles
shambolic
shaker
/'ʃeikə/
danh từ
người rung, người lắc
bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
(kỹ thuật) sàng lắc
(Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)