Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
shaggy
shaggy-dog story
shagreen
shah
shahdom
shakable
shake
shake-out
shake-proof
shake-up
shakedown
shaken
shaker
shakespearean
shakespearian
shakily
shakiness
shaking
shako
shaky
shale
shale-oil
shall
shalloon
shallop
shallot
shallow
shallow-draught
shallow-hearted
shallowly
shaggy
/'ʃægi/
tính từ
rậm lông, bờm xờm
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
có cành tua tủa
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
(thực vật học) có lông tơ dài
Idioms
a shaggy dog story
chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười