Bàn phím:
Từ điển:
 
bald /bɔ:ld/

tính từ

  • hói (đầu)
  • trọc trụi
    • bald hill: đồi trọc
    • bald tree: cây trụi lá
    • bald bird: chim trụi lông
  • không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  • có lang trắng ở mặt (ngựa)

Idioms

  1. as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
    • đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa