Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agaric
agate
agatisé
agatiser
agave
age
âge
agence
agencement
agencer
agenda
agénésie
agenouillement
agenouiller
agenouilloir
agent
aggiornamento
agglomérant
agglomérat
agglomération
aggloméré
agglomérer
agglutinant
agglutination
agglutiner
aggravant
aggravation
aggraver
agha
agile
agaric
danh từ giống đực
(thực vật học) nấm mũ