Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sgt
sh
shabbily
shabbiness
shabby
shabby-genteel
shabbyish
shabrack
shack
shack up
shackle
shackle-bolt
shad
shaddock
shade
shade-grown
shade-loving
shade-requiring
shade-tree
shadeless
shadily
shadiness
shading
shadoof
shadow
shadow-box
shadow-boxing
shadow cabinet
Shadow economy
shadow factory
sgt
(viết tắt)
như Sergt
viết tắt
như Sergt