|
sexual /'seksjuəl/
tính từ
- (thuộc) giới tính; sinh dục
- sexual organs: cơ quan sinh dục
- sexual intercourse (commerce): sự giao hợp, sự giao cấu
- sexual indulgence: sự say đắm nhục dục
- sexual appetite: tình dục
- (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)
|