Bàn phím:
Từ điển:
 
colonne

danh từ giống cái

  • cột
    • édifice à colonnes: nhà có cột
    • colonne de fumée: cột khói
    • colonne de chiffres: cột số
    • colonnes d'un journal: cột báo
    • colonne vertébrale: (giải phẫu) cột (xương) sống
  • (nghĩa bóng) trụ cột
    • Les colonnes de l'Etat: trụ cột của nhà nước
    • cinquième colonne: đội quân thứ năm (lực lượng gián điệp làm nội ứng)