Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sextant
sexte
sextet
sextette
sextic
sextile
sextillion
sexto
sextodecimo
sexton
sextuple
sexual
sexual selection
sexualise
sexualist
sexuality
sexualize
sexually
sexy
sf
sforzando
sfumato
sgd
sgt
sh
shabbily
shabbiness
shabby
shabby-genteel
shabbyish
sextant
/'sekstənt/
danh từ
kính lục phân
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn