Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sexist
sexisyllable
sexivalent
sexless
sexlessness
sexlimited
sexlinkage
sexlinked
sexologist
sexology
sexpartite
sexploitation
sext
sextain
sextan
sextant
sexte
sextet
sextette
sextic
sextile
sextillion
sexto
sextodecimo
sexton
sextuple
sexual
sexual selection
sexualise
sexualist
sexist
tính từ
(thuộc) sự thành kiến giới tính
thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính
danh từ
người phân biệt đối xử theo giới tính