Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giả
giả bộ
giả bửa
giả cách
giả cầy
giả da
giả dạng
giả danh
giả dối
giả dụ
giả đạo đức
giả định
giả đò
giả hiệu
giả hình
giả mạo
giả ngơ
giả như
giả sử
giả tảng
giả tạo
giả thác
giả thiết
giả thuyết
giả thử
giả trá
giả trang
giả vờ
giã
giã độc
giả
adj
false; artificial; forged
răng giả
:
false teeth
verb
to pretend; to feign
giả đau
:
To pretend to be ill. to disguise
nó giả làm công an
:
He disguised himself as a policeman