Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Severance pay
severe
severely
severities
severity
severse
severy
seville orange
sew
sewage
sewage-farm
sewage works
sewer
sewer gas
sewer rat
sewerage
sewing
sewing-machine
sewing-press
sewing silk
sewn
sex
sex act
sex appeal
sex-chromosome
sex instinct
sex life
sex-linked
sex-reversal
sex-starved
Severance pay
(Econ) Bồi thường mất việc.
severance pay
danh từ
số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc