Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
severally
severalty
severance
Severance pay
severe
severely
severities
severity
severse
severy
seville orange
sew
sewage
sewage-farm
sewage works
sewer
sewer gas
sewer rat
sewerage
sewing
sewing-machine
sewing-press
sewing silk
sewn
sex
sex act
sex appeal
sex-chromosome
sex instinct
sex life
severally
/'sevrəli/
phó từ
riêng biệt, khác nhau, khác biệt
riêng của từng phần, riêng của từng người
the proposals which the parties have severally made
:
những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra