|
several /'sevrəl/
tính từ
- vài
- I have read it several times: tôi đã đọc cái đó vài lần
- riêng, cá nhân; khác nhau
- collective and several responsibility: trách nhiệm tập thể và cá nhân
- several estate: bất động sản riêng tư
danh từ
- vài
- several of you: vài người trong các anh
several
|