Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seventy
seventy-eight
seventy-five
seventy-four
seventyfold
sever
severable
several
severally
severalty
severance
Severance pay
severe
severely
severities
severity
severse
severy
seville orange
sew
sewage
sewage-farm
sewage works
sewer
sewer gas
sewer rat
sewerage
sewing
sewing-machine
sewing-press
seventy
/'sevnti/
tính từ
bay mươi
to be seventy
:
bảy mươi tuổi
danh từ
số bảy mươi
(số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
seventy
bảy mươi (70)