Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seventh day
seventhly
seventieth
seventy
seventy-eight
seventy-five
seventy-four
seventyfold
sever
severable
several
severally
severalty
severance
Severance pay
severe
severely
severities
severity
severse
severy
seville orange
sew
sewage
sewage-farm
sewage works
sewer
sewer gas
sewer rat
sewerage
seventh day
danh từ
(the seventh day) ngày Sabbath (thứ bảy của người theo đạo Do Thái, chủ nhật của người theo đạo Cơ đốc)