Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
seventeenth
seventh
seventh day
seventhly
seventieth
seventy
seventy-eight
seventy-five
seventy-four
seventyfold
sever
severable
several
severally
severalty
severance
Severance pay
severe
severely
severities
severity
severse
severy
seville orange
sew
sewage
sewage-farm
sewage works
sewer
sewer gas
seventeenth
/'sevn'ti:nθ/
tính từ
thứ mười bảy
danh từ
một phần mười bảy
người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy
seventeenth
thứ mười bảy; một phần mười bảy