Bàn phím:
Từ điển:
 
settlement /'setlmənt/

danh từ

  • sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
  • sự thanh toán
  • sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
  • sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
  • (pháp lý) sự chuyển gia tài
  • sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
  • nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân