Bàn phím:
Từ điển:
 
settled /'setld/

tính từ

  • chắc chắn, ổn định
    • settled intention: ý định chắc chắn
    • settled peace: nền hoà bình lâu dài
  • chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
  • đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
  • đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
  • bị chiếm làm thuộc địa
  • đã lắng, bị lắng