Bàn phím:
Từ điển:
 
set-up /'setʌp/

danh từ

  • dáng người thẳng, dáng đi thẳng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi