Bàn phím:
Từ điển:
 
set-out /'set'aut/

danh từ

  • lúc bắt đầu
    • at the first set-out: ngay từ lúc đầu
  • sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
  • đồ trưng bày