Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
set-out
set-over
set-piece
set-point
set quare
set-screw
set screw
set-square
set-theoretic
set-to
set-transitive
set-up
seta
setaceous
setae
setiferous
setigerous
setline
seton
setose
sett
settee
setter
setter-on
setterwort
setting
setting-board
setting-box
setting-coat
setting-dog
set-out
/'set'aut/
danh từ
lúc bắt đầu
at the first set-out
:
ngay từ lúc đầu
sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
đồ trưng bày