Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
set-back
set-book
set-down
set-off
set-out
set-over
set-piece
set-point
set quare
set-screw
set screw
set-square
set-theoretic
set-to
set-transitive
set-up
seta
setaceous
setae
setiferous
setigerous
setline
seton
setose
sett
settee
setter
setter-on
setterwort
setting
set-back
/'setbæk/
danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)