Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sessional
sesterce
sestertii
sestertius
sestet
sestina
set
set-back
set-book
set-down
set-off
set-out
set-over
set-piece
set-point
set quare
set-screw
set screw
set-square
set-theoretic
set-to
set-transitive
set-up
seta
setaceous
setae
setiferous
setigerous
setline
seton
sessional
/'seʃənl/
tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order
:
thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao