Bàn phím:
Từ điển:
 
serve /sə:v/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
    • whose serve is it?: đến lượt ai giao bóng?

động từ

  • phục vụ, phụng sự
    • to serve one's country: phục vụ tổ quốc
    • to serve in the army: phục vụ trong quân đội
    • to serve at table: đứng hầu bàn ăn
  • đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
    • to serve a purpose: đáp ứng một mục đích
    • to serve some private ends: có lợi cho những mục đích riêng
    • 1 kg serves him for a week: một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần
    • nothing would serve him: chẳng có gì hợp với anh ta cả
  • dọn ăn, dọn bàn
    • to serve up dinner: dọn cơm ăn
    • to serve somebody with soup: dọn cháo cho ai ăn
    • to serve chicken three days running: cho ăn thịt gà ba ngày liền
  • cung cấp, tiếp tế; phân phát
    • to serve ammunition: tiếp đạn; phân phát đạn
    • to serve ration: phân chia khẩu phần
    • to serve the town with water: cung cấp nước cho thành phố
    • to serve a battery: tiếp đạn cho một khẩu đội
    • to serve a customer with something: bán cái gì cho một khách hàng
  • (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
    • to serve the ball: giao bóng
  • đối xử, đối đãi
    • you may serve me as you will: anh muốn đối với tôi thế nào cũng được
    • to serve somebody a trick: chơi xỏ ai một vố
  • (pháp lý) tống đạt, gửi
    • to serve a writ on someone; to serve someone with a writ: tống đạt trát đòi người nào ra toà
  • dùng (về việc gì)
    • a sofa serving as a bed: một ghế xôfa dùng làm giường
  • nhảy (cái) (ngựa giống)

Idioms

  1. as occasion serves
    • khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  2. as memory serves
    • mỗi khi nhớ đến
  3. to serve the devil
    • độc ác, nham hiểm
  4. to serve God (the Lord)
    • ngoan đạo
  5. if my memory serves me right
    • nếu tôi không nhầm
  6. it serves him right!
    • (xem) right
  7. to serve an office
    • làm hết một nhiệm kỳ
  8. to serve one's apprenticeship
    • (xem) apprenticeship
  9. to serve one's sentence
    • chịu hết hạn tù
  10. to serve one's time
    • giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
    • (như) to serve one's sentence
  11. to serve somebody with the same sauce
  12. to serve somebody out
    • trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
serve
  • phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)