Bàn phím:
Từ điển:
 
servant /'sə:vənt/

danh từ

  • người hầu, người đầy tớ, người ở
    • servants of the people: đầy tớ của nhân dân
    • civil servants: công chức, viên chức nhà nước
    • public servants: quan chức
  • bầy tôi trung thành
    • a servant of Jesus Christ: bầy tôi của Chúa Giê-xu

Idioms

  1. a good servant but a bad master
    • vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích